Có 2 kết quả:
駕轅 jià yuán ㄐㄧㄚˋ ㄩㄢˊ • 驾辕 jià yuán ㄐㄧㄚˋ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to pull a carriage (of draft animal)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pull a carriage (of draft animal)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh